T5. Th11 21st, 2024

sau khi được tung ra thị trường sẽ phải cạnh tranh với các đối thủ nặng kí trong phân khúc hạng A tại Việt Nam. Hãy cùng VinFast Online so sánh mẫu xe mới của VinFast với một số đối thủ nổi bật trong phân khúc như Hyundai Grand i10, Toyota Wigo, Kia Morning hay Honda Brio RS dòng xe của Nhật vừa chào sân trong ngày 18/6.

2

Khảo sát So sánh VinFast Fadil và Toyota Wigo, KIA Morning, Huyndai Grand i10, Honda Brio

Để tăng tính xác thực, minh bạch hãy khai báo thông tin:

1. So sánh xe VinFast Fadil và các đối thủ trong phân khúc hạng A

Phân khúc hạng A tại Việt Nam ngày càng đông đúc với nhiều cái tên mới ra nhập hoặc sắp ra nhập như Toyota Wigo hay Honda Brio. Trong khi đó, một cái tên không thể không nhắc đến là VinFast Fadil. Đây là mẫu hatchback cỡ nhỏ lần đầu tiên của thương hiệu Việt. Xe lần đầu tiên ra mắt công chúng tại công viên Thống Nhất (Hà Nội) vào ngày 20/11 vừa qua.

Với công nghệ của GM và được phát triển từ mẫu Opel Karl Rocks đồng thời kết hợp phong cách thiết kế dễ dàng nhận diện của thương hiệu là tạo hình chữ V lớn ở đầu xe, VinFast Fadil nhận được nhiều đánh giá cao sau khi ra mắt. Phiên bản thương mại của Fadil sẽ đến tay người tiêu dùng vào quý III năm 2021 tới và hiện xe đã bắt đầu nhận đơn đặt hàng. Được biết, VinFast Fadil sẽ có 2 phiên bản gồm 1 tiêu chuẩn và 1 cao cấp hơn.

VinFast Fadil xuất hiện tại công viên Thống Nhất (Hà Nội) - lamnails.Net
VinFast Fadil xuất hiện tại công viên Thống Nhất (Hà Nội)

Tại buổi ra mắt mới đây, xe không mở cửa để trải nghiệm trong nội thất. Tuy nhiên, thông số chi tiết của VinFast Fadil đã hé lộ như màn hình trung tâm 7 inch, kết nối Bluetooth, kết nối điện thoại thông minh, 6 loa, AM/FM, hệ thống điều hòa nhiệt độ… cùng các trang bị an toàn như hệ thống an toàn như chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử ESC, hệ thống kiểm soát lực kéo TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, chức năng chống lật ROM, cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau và camera lùi trên bản cao cấp.

So với các đối thủ khác trong phân khúc như Hyundai Grand i10, Toyota Wigo, Suzuki Celerio hay Kia Morning… Trang bị của VinFast Fadil không hề kém cạnh, thậm chí còn có phần nhỉnh hơn một số mẫu, đặc biệt là về trang bị an toàn. Nếu so sánh với các phiên bản thấp nhất của các mẫu xe nổi bật trong phân khúc hạng A có thể thấy giá khởi điểm của VinFast Fadil cũng không phải là quá rẻ. Tuy nhiên, trang bị của VinFast Fadil xứng đáng nhận được điểm cộng.

2. So sánh giá xe VinFast Fadil với các đối thủ trong phân khúc hạng A

Về giá bán, các mẫu xe trong phân khúc này không có nhiều sự chênh lệch. Đối với mẫu Fadil, xe có giá niêm yết là 423 triệu đồng. Tuy nhiên, hiện tại, Fadil có giá 394,9 triệu đồng (đã bao gồm thuế VAT). Trong khi đó, các mẫu xe đối thủ có giá dao động từ 290 – 452 triệu đồng.

Phiên bản cơ sở các mẫu xe hạng A tiêu biểuGiá xe (triệu đồng)Giá xe VinFast Fadil (triệu đồng)Chênh lệch
Toyota Wigo 1.2 MT345336-9
Hyundai Grand i10 MT Base – 1.0L315+21
Kia Morning MT299+37
Suzuki Celerio329+7
Điều gì khiến VinFast Fadil khác biệt so với đối thủ? - lamnails.Net
Điều gì khiến VinFast Fadil khác biệt so với đối thủ?

3. So sánh kích thước, ngoại thất xe VinFast Fadil với hãng xe trong phân khúc hạng A

Kích thước

VinFast Fadil

 

Toyota Wigo AT

 

Kia Morning S

Hyundai Grand i10 1.2 AT

 

Honda Brio RS

 

Dài x Rộng x Cao (mm)

 

3.676 x 1.632 x 1.495

3.660 x 1.600 x 1.520

3.595 x 1.595 x 1.490

3.765 x 1.597 x 1.552

3.815 x 1.680 x 1.485

 

Chiều dài cơ sở (mm)

2.385

2.455

2.385

2.425

 

2.405

Khoảng sáng gầm cao (mm)

N/A

160

152

 

152

 

Bánh xe

15 inch

 

14 inch

15 inch

 

14 inch

15 inch

 

Ngoại thất

VinFast Fadil cao cấp

Toyota Wigo AT

 

KIA Morning S

 

Hyundai Grand i10 1.2 AT

 

Honda Brio RS

 

Đèn trước

Halogen

 

Halogen, projector

Halogen, projector, tự động

Halogen

 

Halogen

 

Đèn sáng ban ngày

 

LED

LED

LED

LED

Đèn hậu

 

LED

LED

LED

LED

Gương chiếu hậu

 

Chỉnh điện, gập điện, có sấy

Chỉnh điện

Chỉnh điện, gập điện

Chỉnh điện, gập điện

Chỉnh điện,gập điện, tích hợp báo rẽ

 

Màu sắc

5

 

6

 

7

5

 

7

Tiện nghi

VinFast Fadil cao cấp

Toyota Wigo AT

 

KIA Morning S

 

Hyundai Grand i10 1.2 AT

 

Honda Brio RS

 

Vô lăng

Bọc da, chỉnh 2 hướng, tích hợp phím âm thanh

Bọc urethane, tích hợp phím âm thanh

 

Bọc da, chỉnh 2 hướng, tích hợp phím âm thanh

Bọc da, chỉnh 2 hướng, tích hợp phím âm thanh

Vô lăng 3 chấu trợ lực điện, tích hợp các nút chỉnh âm thanh và micro đàm thoại rảnh tay

Ghế

Da, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, ghế sau gập 60/40

 

Nỉ, ghế lái chỉnh tay 4 hướng, ghế sau gập nguyên băng

Da, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, ghế sau gập 60/40

 

Da, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, ghế sau gập 60/40

 

Da, dây đai 5 ghế, khung xe G-con

Hệ thống giải trí

 

Màn hình cảm ứng, bluetooth, 6 loa, USB

DVD, AUX, USB, HDMI, Wifi, 4 loa

DVD, AUX, USB, bluetooth

Màn hình cảm ứng, 4 loa, AUX, USB, bluetooth

Màn hình cảm ứng 6.1 inch,6 loa, AUX, USB, bluetooth

 

Hệ thống dẫn đường

Không

Không

 

 

Chìa khóa thông minh

Không

Không

Không

 

 

Điều hòa

Tự động

 

Chỉnh tay

Tự động

 

Tự động

 

Khoang hành lý

206L

N/A

200L

 

252L

Với bảng thống kê dưới đây, có thể thấy, dòng VinFast Fadil đang có lợi thế mạnh về gương chiếu hậu với các điều chỉnh thông minh hơn so với các đối thủ còn lại.

So với các đối thủ, VinFast Fadil “ăn điểm” nhờ các chi tiết được bọc da cao cấp với hệ thống giải trí nhiều tính năng. Tuy nhiên, xét cho cùng, các dòng đô thị hạng A đều khá đơn điệu về nội thất.

Trong trường hợp này, người mua xe hoàn toàn có thể nâng cấp gói nội thất chính hãng từ VinFast. Từ đó, khách hàng sẽ có thêm một số trang bị như vô-lăng bọc da, phím điều khiển âm thanh và điện thoại rảnh tay, điều hoà tự động, hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp Android Auto và Apple Carplay, 2 cổng kết nối USB dạng Type-A truyền thống và dạng Type-C hiện đại và camera lùi.

4. So sánh trang bị an toàn của xe Fadil với các đối thủ trong cùng phân khúc

Trang bị an toàn

VinFast Fadil cao cấp

Toyota Wigo AT

 

KIA Morning S

 

Hyundai Grand i10 1.2 AT

 

Honda Brio RS

 

Hỗ trợ đỗ xe

Cảm biến sau, camera lùi

Cảm biến sau

 

Cảm biến sau

 

Cảm biến sau

 

Hệ thống phanh

ABS, EBD

ABS

 

ABS, EBD

ABS, EBD

ABS/EBD, 2 túi khí,

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

 

Không

Không

Không

Túi khí

6

 

2

2

2

2

Chống trộm

 

Báo động, mã hóa động cơ

Báo động, mã hóa động cơ

Báo động, mã hóa động cơ

Mã hóa động cơ

Về tính năng an toàn, có lẽ VinFast Fadil vượt trội với hàng loạt tính năng hiếm gặp trên các dòng xe đô thị hạng A. Đây có lẽ là mục tiêu của VinFast hướng tới một chất lượng xe vượt trội, an toàn cho người lái.

VinFast Fadil khiến người dùng phải có một cách nhìn khác về những tính năng an toàn cần có của dòng xe đô thị đa dụng cỡ nhỏ với một loạt trang bị như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hệ thống cân bằng điện tử (ESC), kiểm soát lực kéo (TCS), chức năng chống lật (ROM), camera lùi có điều hướng và 6 túi khí. Những tính năng “vượt tầm phân khúc” này không chỉ bảo vệ tối đa cho người lái và hành khách mà còn giúp chiếc xe vận hành an toàn và ổn định hơn.

5.  So sánh vận hành xe VINFAT FADIL với các xe trong cũng phân khúc

Vận hành

 

VinFast Fadil cao cấp

Toyota Wigo AT

 

KIA Morning S

 

Hyundai Grand i10 1.2 AT

 

Honda Brio RS

 

Động cơ

1.4L, 4 xy-lanh

 

1.2L, 4 xy-lanh

1.4L, 4 xy-lanh

 

1.4L, 4 xy-lanh

 

1.2 L, 4 xy-lanh

Công suất tối đa

98 hp @ 6.200 rpm

86 hp @ 6.000 rpm

 

86 hp @ 6.000 rpm

 

87 hp @ 6.000 rpm

90Ps / 6000rpm

Mô-men xoắn cực đại

128 Nm @ 4.400 rpm

107 Nm @ 4.200 rpm

 

120 Nm @ 4.000 rpm

120 Nm @ 4.000 rpm

110Nm / 4800 rpm

Hộp số

Vô cấp CVT

 

Tự động 4 cấp

Số sàn 5 cấp

Tự động 4 cấp

Vô cấp CVT

 

Phanh trước/sau

 

Đĩa/Tang trống

 

Đĩa/Tang trống

 

Đĩa/Tang trống

 

Đĩa/Tang trống

 

Đĩa/Tang trống

 

Dung tích bình xăng

N/A

33L

35L

43L

 

35L

Nguồn gốc

Lắp ráp trong nước

 

Nhập khẩu

Lắp ráp trong nước

 

Lắp ráp trong nước

 

Nhập khẩu

Thông tin về động cơ cho thấy, VinFast Fadil cho hiệu năng vượt trội về cả công suất tối đa và cực đại. Với động cơ 4 xi-lanh, 1.4L mang lại hiệu suất hoạt động vượt trội và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối đa.

Cùng với đó, hộp số vô cấp CVT giúp việc sang số không bị rung giật, không có độ trễ khi sang số. Sự kết hợp hoàn hảo giữa động cơ và hộp số của Fadil giúp chiếc xe tăng tốc tức thời mỗi khi người điều khiển nhấn nhẹ chân ga.

Qua trải nhiệm thực tế cho thấy, Fadil chạy êm, đầm tay, vào cua dễ dàng. Ngay cả khi lái xe di chuyển với tốc độ 100km/giờ, VinFast Fadil vẫn tạo cảm giác chắc chắn, không hề có dấu hiệu bồng bềnh hay “bay” xe.

Nguồn : biri.vn