sau khi được tung ra thị trường sẽ phải cạnh tranh với các đối thủ nặng kí trong phân khúc hạng A tại Việt Nam. Hãy cùng VinFast Online so sánh mẫu xe mới của VinFast với một số đối thủ nổi bật trong phân khúc như Hyundai Grand i10, Toyota Wigo, Kia Morning hay Honda Brio RS dòng xe của Nhật vừa chào sân trong ngày 18/6.
2
Khảo sát So sánh VinFast Fadil và Toyota Wigo, KIA Morning, Huyndai Grand i10, Honda Brio
Để tăng tính xác thực, minh bạch hãy khai báo thông tin:
1. So sánh xe VinFast Fadil và các đối thủ trong phân khúc hạng A
Phân khúc hạng A tại Việt Nam ngày càng đông đúc với nhiều cái tên mới ra nhập hoặc sắp ra nhập như Toyota Wigo hay Honda Brio. Trong khi đó, một cái tên không thể không nhắc đến là VinFast Fadil. Đây là mẫu hatchback cỡ nhỏ lần đầu tiên của thương hiệu Việt. Xe lần đầu tiên ra mắt công chúng tại công viên Thống Nhất (Hà Nội) vào ngày 20/11 vừa qua.
Với công nghệ của GM và được phát triển từ mẫu Opel Karl Rocks đồng thời kết hợp phong cách thiết kế dễ dàng nhận diện của thương hiệu là tạo hình chữ V lớn ở đầu xe, VinFast Fadil nhận được nhiều đánh giá cao sau khi ra mắt. Phiên bản thương mại của Fadil sẽ đến tay người tiêu dùng vào quý III năm 2021 tới và hiện xe đã bắt đầu nhận đơn đặt hàng. Được biết, VinFast Fadil sẽ có 2 phiên bản gồm 1 tiêu chuẩn và 1 cao cấp hơn.
Tại buổi ra mắt mới đây, xe không mở cửa để trải nghiệm trong nội thất. Tuy nhiên, thông số chi tiết của VinFast Fadil đã hé lộ như màn hình trung tâm 7 inch, kết nối Bluetooth, kết nối điện thoại thông minh, 6 loa, AM/FM, hệ thống điều hòa nhiệt độ… cùng các trang bị an toàn như hệ thống an toàn như chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử ESC, hệ thống kiểm soát lực kéo TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, chức năng chống lật ROM, cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau và camera lùi trên bản cao cấp.
So với các đối thủ khác trong phân khúc như Hyundai Grand i10, Toyota Wigo, Suzuki Celerio hay Kia Morning… Trang bị của VinFast Fadil không hề kém cạnh, thậm chí còn có phần nhỉnh hơn một số mẫu, đặc biệt là về trang bị an toàn. Nếu so sánh với các phiên bản thấp nhất của các mẫu xe nổi bật trong phân khúc hạng A có thể thấy giá khởi điểm của VinFast Fadil cũng không phải là quá rẻ. Tuy nhiên, trang bị của VinFast Fadil xứng đáng nhận được điểm cộng.
2. So sánh giá xe VinFast Fadil với các đối thủ trong phân khúc hạng A
Về giá bán, các mẫu xe trong phân khúc này không có nhiều sự chênh lệch. Đối với mẫu Fadil, xe có giá niêm yết là 423 triệu đồng. Tuy nhiên, hiện tại, Fadil có giá 394,9 triệu đồng (đã bao gồm thuế VAT). Trong khi đó, các mẫu xe đối thủ có giá dao động từ 290 – 452 triệu đồng.
Phiên bản cơ sở các mẫu xe hạng A tiêu biểu | Giá xe (triệu đồng) | Giá xe VinFast Fadil (triệu đồng) | Chênh lệch |
Toyota Wigo 1.2 MT | 345 | 336 | -9 |
Hyundai Grand i10 MT Base – 1.0L | 315 | +21 | |
Kia Morning MT | 299 | +37 | |
Suzuki Celerio | 329 | +7 |
3. So sánh kích thước, ngoại thất xe VinFast Fadil với hãng xe trong phân khúc hạng A
Kích thước | VinFast Fadil
| Toyota Wigo AT
| Kia Morning S | Hyundai Grand i10 1.2 AT
| Honda Brio RS
|
Dài x Rộng x Cao (mm)
| 3.676 x 1.632 x 1.495 | 3.660 x 1.600 x 1.520 | 3.595 x 1.595 x 1.490 | 3.765 x 1.597 x 1.552 | 3.815 x 1.680 x 1.485
|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.385 | 2.455 | 2.385 | 2.425
| 2.405 |
Khoảng sáng gầm cao (mm) | N/A | 160 | 152
| 152
| |
Bánh xe | 15 inch
| 14 inch | 15 inch
| 14 inch | 15 inch
|
Ngoại thất | VinFast Fadil cao cấp | Toyota Wigo AT
| KIA Morning S
| Hyundai Grand i10 1.2 AT
| Honda Brio RS
|
Đèn trước | Halogen
| Halogen, projector | Halogen, projector, tự động | Halogen
| Halogen
|
Đèn sáng ban ngày
| LED | LED | LED | LED | |
Đèn hậu
| LED | LED | LED | LED | |
Gương chiếu hậu
| Chỉnh điện, gập điện, có sấy | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện,gập điện, tích hợp báo rẽ
|
Màu sắc | 5
| 6
| 7 | 5
| 7 |
Tiện nghi | VinFast Fadil cao cấp | Toyota Wigo AT
| KIA Morning S
| Hyundai Grand i10 1.2 AT
| Honda Brio RS
|
Vô lăng | Bọc da, chỉnh 2 hướng, tích hợp phím âm thanh | Bọc urethane, tích hợp phím âm thanh
| Bọc da, chỉnh 2 hướng, tích hợp phím âm thanh | Bọc da, chỉnh 2 hướng, tích hợp phím âm thanh | Vô lăng 3 chấu trợ lực điện, tích hợp các nút chỉnh âm thanh và micro đàm thoại rảnh tay |
Ghế | Da, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, ghế sau gập 60/40
| Nỉ, ghế lái chỉnh tay 4 hướng, ghế sau gập nguyên băng | Da, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, ghế sau gập 60/40
| Da, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, ghế sau gập 60/40
| Da, dây đai 5 ghế, khung xe G-con |
Hệ thống giải trí
| Màn hình cảm ứng, bluetooth, 6 loa, USB | DVD, AUX, USB, HDMI, Wifi, 4 loa | DVD, AUX, USB, bluetooth | Màn hình cảm ứng, 4 loa, AUX, USB, bluetooth | Màn hình cảm ứng 6.1 inch,6 loa, AUX, USB, bluetooth
|
Hệ thống dẫn đường | Không | Không | Có
| Có
| |
Chìa khóa thông minh | Không | Không | Không | Có
| Có
|
Điều hòa | Tự động
| Chỉnh tay | Tự động
| Tự động
| |
Khoang hành lý | 206L | N/A | 200L
| 252L |
Với bảng thống kê dưới đây, có thể thấy, dòng VinFast Fadil đang có lợi thế mạnh về gương chiếu hậu với các điều chỉnh thông minh hơn so với các đối thủ còn lại.
So với các đối thủ, VinFast Fadil “ăn điểm” nhờ các chi tiết được bọc da cao cấp với hệ thống giải trí nhiều tính năng. Tuy nhiên, xét cho cùng, các dòng đô thị hạng A đều khá đơn điệu về nội thất.
Trong trường hợp này, người mua xe hoàn toàn có thể nâng cấp gói nội thất chính hãng từ VinFast. Từ đó, khách hàng sẽ có thêm một số trang bị như vô-lăng bọc da, phím điều khiển âm thanh và điện thoại rảnh tay, điều hoà tự động, hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp Android Auto và Apple Carplay, 2 cổng kết nối USB dạng Type-A truyền thống và dạng Type-C hiện đại và camera lùi.
4. So sánh trang bị an toàn của xe Fadil với các đối thủ trong cùng phân khúc
Trang bị an toàn | VinFast Fadil cao cấp | Toyota Wigo AT
| KIA Morning S
| Hyundai Grand i10 1.2 AT
| Honda Brio RS
|
Hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến sau, camera lùi | Cảm biến sau
| Cảm biến sau
| Cảm biến sau
| |
Hệ thống phanh | ABS, EBD | ABS
| ABS, EBD | ABS, EBD | ABS/EBD, 2 túi khí, |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có
| Không | Không | Không | |
Túi khí | 6
| 2 | 2 | 2 | 2 |
Chống trộm
| Báo động, mã hóa động cơ | Báo động, mã hóa động cơ | Báo động, mã hóa động cơ | Mã hóa động cơ |
Về tính năng an toàn, có lẽ VinFast Fadil vượt trội với hàng loạt tính năng hiếm gặp trên các dòng xe đô thị hạng A. Đây có lẽ là mục tiêu của VinFast hướng tới một chất lượng xe vượt trội, an toàn cho người lái.
VinFast Fadil khiến người dùng phải có một cách nhìn khác về những tính năng an toàn cần có của dòng xe đô thị đa dụng cỡ nhỏ với một loạt trang bị như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hệ thống cân bằng điện tử (ESC), kiểm soát lực kéo (TCS), chức năng chống lật (ROM), camera lùi có điều hướng và 6 túi khí. Những tính năng “vượt tầm phân khúc” này không chỉ bảo vệ tối đa cho người lái và hành khách mà còn giúp chiếc xe vận hành an toàn và ổn định hơn.
5. So sánh vận hành xe VINFAT FADIL với các xe trong cũng phân khúc
Vận hành
| VinFast Fadil cao cấp | Toyota Wigo AT
| KIA Morning S
| Hyundai Grand i10 1.2 AT
| Honda Brio RS
|
Động cơ | 1.4L, 4 xy-lanh
| 1.2L, 4 xy-lanh | 1.4L, 4 xy-lanh
| 1.4L, 4 xy-lanh
| 1.2 L, 4 xy-lanh |
Công suất tối đa | 98 hp @ 6.200 rpm | 86 hp @ 6.000 rpm
| 86 hp @ 6.000 rpm
| 87 hp @ 6.000 rpm | 90Ps / 6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 128 Nm @ 4.400 rpm | 107 Nm @ 4.200 rpm
| 120 Nm @ 4.000 rpm | 120 Nm @ 4.000 rpm | 110Nm / 4800 rpm |
Hộp số | Vô cấp CVT
| Tự động 4 cấp | Số sàn 5 cấp | Tự động 4 cấp | Vô cấp CVT
|
Phanh trước/sau
| Đĩa/Tang trống
| Đĩa/Tang trống
| Đĩa/Tang trống
| Đĩa/Tang trống
| Đĩa/Tang trống
|
Dung tích bình xăng | N/A | 33L | 35L | 43L
| 35L |
Nguồn gốc | Lắp ráp trong nước
| Nhập khẩu | Lắp ráp trong nước
| Lắp ráp trong nước
| Nhập khẩu |
Thông tin về động cơ cho thấy, VinFast Fadil cho hiệu năng vượt trội về cả công suất tối đa và cực đại. Với động cơ 4 xi-lanh, 1.4L mang lại hiệu suất hoạt động vượt trội và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
Cùng với đó, hộp số vô cấp CVT giúp việc sang số không bị rung giật, không có độ trễ khi sang số. Sự kết hợp hoàn hảo giữa động cơ và hộp số của Fadil giúp chiếc xe tăng tốc tức thời mỗi khi người điều khiển nhấn nhẹ chân ga.
Qua trải nhiệm thực tế cho thấy, Fadil chạy êm, đầm tay, vào cua dễ dàng. Ngay cả khi lái xe di chuyển với tốc độ 100km/giờ, VinFast Fadil vẫn tạo cảm giác chắc chắn, không hề có dấu hiệu bồng bềnh hay “bay” xe.
Nguồn : biri.vn